Danh sách từ vựng

Tổng số: 463 từ vựng

Tiến độ học tập

0 / 463 từ đã thuộc (0%)
1第3級

安全

ānquán

ㄢ ㄑㄩㄢˊ

An toàn

安全基礎
2第3級

報告

bàogào

ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ

Báo cáo

職業基礎
3第3級

背2

bēi

ㄅㄟ

Cõng / Địu

核心詞基礎
4第3級

背1

bèi

ㄅㄟˋ

Lưng

身體、醫療基礎
5第3級

biàn

ㄅㄧㄢˋ

Lần (lượt)

核心詞基礎
6第3級

便當

biàndāng

ㄅㄧㄢˋ ㄉㄤ

Cơm hộp

餐飲、烹飪基礎
7第3級

bǐng

ㄅㄧㄥˇ

Bánh

餐飲、烹飪基礎
8第3級

餅乾

bǐnggān

ㄅㄧㄥˇ ㄍㄢ

Bánh quy

餐飲、烹飪基礎
9第3級

必須/須

bìxū /xū

ㄅㄧˋ ㄒㄩ /ㄒㄩ

Bắt buộc / Phải

核心詞基礎
10第3級

畢業

bìyè

ㄅㄧˋ ㄧㄝˋ

Tốt nghiệp

教育、學習基礎
11第3級

不必

búbì

ㄅㄨˊ ㄅㄧˋ

Không cần

核心詞基礎
12第3級

不但

búdàn

ㄅㄨˊ ㄉㄢˋ

Không những

核心詞基礎

Đăng ký khóa học để xem toàn bộ nội dung

Bạn đang xem bản dùng thử. Vui lòng đăng ký khóa học để truy cập toàn bộ 463 từ vựng và các chức năng nâng cao.

Đăng ký ngay