Danh sách ngữ pháp

Tổng số: 134 ngữ pháp

Giải thích

Biểu thị hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhấn mạnh trải nghiệm.

Ví dụ

  • 我今天早上已經看過電視新聞了
    Sáng nay tôi đã xem bản tin truyền hình rồi.

Giải thích

Biểu thị hai hành động diễn ra đồng thời, trong đó một hành động là trạng thái đi kèm.

Ví dụ

  • 他們吃著餅乾看電視
    Họ vừa ăn bánh quy vừa xem tivi.

Giải thích

Bổ ngữ kết quả chỉ mục đích đã đạt được.

Ví dụ

  • 他找到那家超市了
    Anh ấy tìm thấy siêu thị đó rồi.

Giải thích

Biểu thị hành động xảy ra muộn hơn dự kiến hoặc cần có điều kiện mới xảy ra.

Ví dụ

  • 他看了報告後才同意醫生的說法
    Sau khi xem báo cáo, anh ấy mới đồng ý với cách nói của bác sĩ.

Giải thích

Nhấn mạnh số lượng nhỏ, thời gian sớm hoặc tuổi tác nhỏ.

Ví dụ

  • 我上次見到你的時候,你才十一歲
    Lần trước tôi gặp bạn, bạn mới mười một tuổi.

Đăng ký khóa học để xem toàn bộ nội dung

Bạn đang xem bản dùng thử. Vui lòng đăng ký khóa học để truy cập toàn bộ 134 ngữ pháp và các bài tập thực hành.

Đăng ký ngay