ài
ㄞˋ
Yêu
ba
˙ㄅㄚ
Nhé / Đi (trợ từ)
bā
ㄅㄚ
Tám
bàba / bà
ㄅㄚˋ ˙ㄅㄚ / ㄅㄚˋ
Bố
bǎi
ㄅㄞˇ
Trăm
bàn
ㄅㄢˋ
Một nửa / Rưỡi
běn
ㄅㄣˇ
Quyển / Cuốn (lượng từ)
bù
ㄅㄨˋ
Không
chá
ㄔㄚˊ
Trà
chēzi / chē
ㄔㄜ ˙ㄗ / ㄔㄜ
Xe
chī
ㄔ
Ăn
chīfàn
ㄔ ㄈㄢˋ
Ăn cơm
Bạn đang xem bản dùng thử. Vui lòng đăng ký khóa học để truy cập toàn bộ 806 từ vựng và các chức năng nâng cao.
Đăng ký ngay