Danh sách từ vựng

Tổng số: 806 từ vựng

Tiến độ học tập

0 / 806 từ đã thuộc (0%)
1第1級

ài

ㄞˋ

Yêu

核心詞基礎
2第1級

ba

˙ㄅㄚ

Nhé / Đi (trợ từ)

核心詞基礎
3第1級

ㄅㄚ

Tám

核心詞基礎
4第1級

爸爸/爸

bàba / bà

ㄅㄚˋ ˙ㄅㄚ / ㄅㄚˋ

Bố

核心詞基礎
5第1級

bǎi

ㄅㄞˇ

Trăm

核心詞基礎
6第1級

bàn

ㄅㄢˋ

Một nửa / Rưỡi

核心詞基礎
7第1級

běn

ㄅㄣˇ

Quyển / Cuốn (lượng từ)

核心詞基礎
8第1級

ㄅㄨˋ

Không

核心詞基礎
9第1級

chá

ㄔㄚˊ

Trà

餐飲、烹飪基礎
10第1級

車子/車

chēzi / chē

ㄔㄜ ˙ㄗ / ㄔㄜ

Xe

核心詞基礎
11第1級

chī

Ăn

核心詞基礎
12第1級

吃飯

chīfàn

ㄔ ㄈㄢˋ

Ăn cơm

核心詞基礎

Đăng ký khóa học để xem toàn bộ nội dung

Bạn đang xem bản dùng thử. Vui lòng đăng ký khóa học để truy cập toàn bộ 806 từ vựng và các chức năng nâng cao.

Đăng ký ngay