Danh sách ngữ pháp

Tổng số: 107 ngữ pháp

Giải thích

Dùng để nối chủ ngữ với danh từ hoặc cụm danh từ để định nghĩa hoặc giới thiệu.

Ví dụ

  • 我是學生
    Tôi là học sinh.

Giải thích

Dùng 'de' để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ

  • 這是爸爸的鞋子
    Đây là giày của bố.

Giải thích

Khi mối quan hệ thân thiết hoặc rõ ràng, có thể lược bỏ 'de'.

Ví dụ

  • 我的媽媽
    Mẹ tôi.

Giải thích

Dùng để phủ định động từ hoặc tính từ.

Ví dụ

  • A:你是學生嗎?B:我不是(學生)
    A: Bạn là học sinh phải không? B: Tôi không phải (học sinh).

Giải thích

Đại từ chỉ định và nghi vấn.

Ví dụ

  • 1. 這是什麼?2. 那是誰?3. 你是哪國人?
    1. Đây là cái gì? 2. Kia là ai? 3. Bạn là người nước nào?

Đăng ký khóa học để xem toàn bộ nội dung

Bạn đang xem bản dùng thử. Vui lòng đăng ký khóa học để truy cập toàn bộ 107 ngữ pháp và các bài tập thực hành.

Đăng ký ngay